Tổng quan về cơ sở dữ liệu SQL và NoSQL

Bởi Kiên Smart Data
0 Nhận xét
Smart Data

Cơ sở dữ liệu là một hệ thống lưu trữ, quản lý dữ liệu một cách an toàn và hiệu quả. Có hai loại cơ sở dữ liệu chính là SQL và NoSQL.

Cơ sở dữ liệu SQL

Cơ sở dữ liệu SQL (Relational Database Management System) là loại cơ sở dữ liệu phổ biến nhất hiện nay. Chúng được thiết kế dựa trên mô hình quan hệ, trong đó dữ liệu được lưu trữ dưới dạng các bảng. Mỗi bảng có một số cột và mỗi cột có một kiểu dữ liệu cụ thể.

Cơ sở dữ liệu SQL có một số ưu điểm sau:

  • Tính toàn vẹn dữ liệu: SQL cung cấp các ràng buộc toàn vẹn dữ liệu để đảm bảo dữ liệu trong cơ sở dữ liệu luôn chính xác và nhất quán.
  • Hiệu suất truy vấn: SQL cung cấp một hệ thống ngôn ngữ truy vấn mạnh mẽ để truy xuất dữ liệu một cách hiệu quả.
  • Tính mở rộng: SQL có thể được mở rộng theo chiều dọc hoặc chiều ngang.

Tuy nhiên, cơ sở dữ liệu SQL cũng có một số nhược điểm sau:

  • Tính linh hoạt: Mô hình quan hệ có thể không phù hợp với tất cả các loại dữ liệu.
  • Khả năng mở rộng: SQL có thể gặp khó khăn trong việc mở rộng cho các ứng dụng yêu cầu lưu trữ lượng lớn dữ liệu.

Một cơ sở dữ liệu quan hệ bao gồm các thành phần:

  • Bảng (Tables): Dữ liệu được cấu trúc dưới dạng các bảng chứa thông tin, một cơ sở dữ liệu thường gồm nhiều bảng tạo nên một lược đồ quan hệ (relational schema).
    • Bản ghi (Records/Rows): Các hàng của bảng trong cơ sở dữ liệu, tương ứng với một đối tượng và chứa thông tin về đối tượng cần lưu trữ đó
    • Trường thuộc tính (Columns/Fields): Đặc điểm của đối tượng được lưu trữ trong csdl, ví dụ đối với thông tin khách hàng, ta cần các trường thuộc tính như tên, địa chỉ,…
    • Khóa (Keys): Khóa là một trường (field) đặc biệt, chúng tạo ra mối quan hệ giữa các bảng với nhau
      • Khóa chính (Primary key): Trong mỗi bảng có một trường khóa chính và có giá trị duy nhất cho mỗi bản ghi, mang ý nghĩa định danh cho bản ghi đó.
      • Khóa ngoại (Foreign keys): là một trường trong một bảng trỏ đến trường khóa chính của bảng khác, có tác dụng liên kết các bảng.
    • Quan hệ (Relationals): Mô tả cách các bảng liên kết qua khóa và chia sẻ thông tin.
      • One-to-one: từng bản ghi trong bảng này đều tương ứng chính xác với bản ghi trong bảng kia. Vd: một người chỉ có 1 căn cước công dân duy nhất.
      • One-to-many: mỗi bản ghi trong bảng có thể liên kết với nhiều bản ghi trong bảng khác. Vd: Một người có thể có nhiều địa chỉ nhà
      • Many-to-many: tương tự như one-to-many nhưng là hai chiều. Vd: một người có thể có nhiều địa chỉ và ngược lại trong một địa chỉ có thể có nhiều người sinh sống.
    • Lược đồ csdl (Database Schema): bản thiết kế cho cơ sở dữ liệu, mô tả cách ta sẽ lưu trữ thông tin và thông tin đó sẽ liên quan đến nhau như thế nào. Bao gồm quy tắc cho các trường, mối quan hệ các bảng, …
    • Chỉ mục (Indexes): lập chỉ mục cho một hoặc nhiều trường giúp tìm kiếm trong csdl trở nên dễ dàng và nhanh hơn.

Một số cơ sở dữ liệu SQL nổi tiếng:

  • Oracle: Là một trong những cơ sở dữ liệu SQL phổ biến nhất hiện nay. Oracle được sử dụng trong nhiều ứng dụng doanh nghiệp, bao gồm hệ thống quản lý khách hàng, hệ thống quản lý kho và hệ thống phân tích dữ liệu.
  • Microsoft SQL Server: Là một cơ sở dữ liệu SQL khác cũng rất phổ biến. SQL Server được sử dụng trong các ứng dụng doanh nghiệp và web.
  • MySQL: Là một cơ sở dữ liệu SQL mã nguồn mở miễn phí. MySQL được sử dụng trong các ứng dụng web, ứng dụng di động và ứng dụng phân tích dữ liệu.

Cơ sở dữ liệu NoSQL

Cơ sở dữ liệu NoSQL (Non-relational Database Management System) là loại cơ sở dữ liệu không dựa trên mô hình quan hệ. Chúng được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu của các ứng dụng cụ thể, chẳng hạn như ứng dụng xử lý dữ liệu lớn hoặc ứng dụng web thời gian thực.

Cơ sở dữ liệu NoSQL có một số ưu điểm sau:

  • Tính linh hoạt: NoSQL cung cấp nhiều mô hình dữ liệu khác nhau, phù hợp với nhiều loại dữ liệu.
  • Khả năng mở rộng: NoSQL có thể được mở rộng theo chiều ngang một cách dễ dàng.

Tuy nhiên, cơ sở dữ liệu NoSQL cũng có một số nhược điểm sau:

  • Tính toàn vẹn dữ liệu: NoSQL có thể không cung cấp tính toàn vẹn dữ liệu như SQL.
  • Hiệu suất truy vấn: NoSQL có thể không hiệu quả như SQL trong một số trường hợp.

Một số cơ sở dữ liệu NoSQL nổi tiếng:

  • MongoDB: Là một cơ sở dữ liệu NoSQL dựa trên mô hình tài liệu. MongoDB được sử dụng trong các ứng dụng web, ứng dụng di động và ứng dụng xử lý dữ liệu lớn.
  • Cassandra: Là một cơ sở dữ liệu NoSQL phân tán. Cassandra được sử dụng trong các ứng dụng cần khả năng mở rộng cao, chẳng hạn như ứng dụng xử lý dữ liệu lớn và ứng dụng web thời gian thực.
  • Redis: Là một cơ sở dữ liệu NoSQL dựa trên mô hình key-value. Redis được sử dụng trong các ứng dụng cần khả năng truy cập dữ liệu nhanh chóng, chẳng hạn như ứng dụng web thời gian thực và ứng dụng trò chơi trực tuyến.

Sự khác biệt giữa SQL và NoSQL

Dưới đây là bảng so sánh sự khác biệt giữa cơ sở dữ liệu SQL và NoSQL:

Đặc điểmCơ sở dữ liệu SQLCơ sở dữ liệu NoSQL
Mô hình dữ liệuQuan hệKhông quan hệ
Tính toàn vẹn dữ liệuCó thể không
Hiệu suất truy vấnTốtCó thể không tốt
Khả năng mở rộngTheo chiều dọc hoặc chiều ngangTheo chiều ngang
Loại dữ liệuPhù hợp với dữ liệu có cấu trúcPhù hợp với dữ liệu không cấu trúc
Ứng dụngXử lý giao dịch trực tuyến (OLTP), phân tích trực tuyến (OLAP)Xử lý dữ liệu lớn, ứng dụng web thời gian thực

Lựa chọn cơ sở dữ liệu phù hợp

Lựa chọn cơ sở dữ liệu phù hợp phụ thuộc vào các yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Nếu ứng dụng yêu cầu tính toàn vẹn dữ liệu cao, hiệu suất truy vấn tốt và phù hợp với dữ liệu có cấu trúc, thì cơ sở dữ liệu SQL là lựa chọn phù hợp. Ngược lại, nếu ứng dụng yêu cầu tính linh hoạt cao, khả năng mở rộng tốt và phù hợp với dữ liệu không cấu trúc, thì cơ sở dữ liệu NoSQL là lựa chọn phù hợp.

Khi nào lựa chọn SQL

Cơ sở dữ liệu SQL thường được sử dụng cho các ứng dụng cần tính toàn vẹn dữ liệu cao, hiệu suất truy vấn tốt và phù hợp với dữ liệu có cấu trúc. Một số bài toán ứng với cơ sở dữ liệu SQL bao gồm:

  • Xử lý giao dịch trực tuyến (OLTP): Các ứng dụng OLTP xử lý các giao dịch nhỏ, thường xuyên, chẳng hạn như đặt hàng sản phẩm hoặc thanh toán hóa đơn. Cơ sở dữ liệu SQL có thể cung cấp hiệu suất truy vấn tốt cho các truy vấn OLTP, chẳng hạn như tìm kiếm khách hàng theo tên hoặc tìm sản phẩm theo mã.
  • Phân tích trực tuyến (OLAP): Các ứng dụng OLAP xử lý các truy vấn phức tạp, yêu cầu tổng hợp dữ liệu từ nhiều bảng. Cơ sở dữ liệu SQL có thể cung cấp các tính năng phân tích dữ liệu mạnh mẽ để hỗ trợ các ứng dụng OLAP, chẳng hạn như tạo báo cáo và phân tích dữ liệu.
  • Xử lý dữ liệu quan hệ (RDBMS): RDBMS là một loại cơ sở dữ liệu SQL đặc biệt được thiết kế để lưu trữ và quản lý dữ liệu quan hệ. Các ứng dụng RDBMS thường bao gồm các bảng dữ liệu có mối quan hệ với nhau. Cơ sở dữ liệu SQL có thể cung cấp các tính năng quản lý dữ liệu quan hệ mạnh mẽ để hỗ trợ các ứng dụng RDBMS, chẳng hạn như thực thi các ràng buộc toàn vẹn dữ liệu.

Khi nào lựa chọn NoSQL

Cơ sở dữ liệu NoSQL thường được sử dụng cho các ứng dụng cần tính linh hoạt cao, khả năng mở rộng tốt và phù hợp với dữ liệu không cấu trúc. Một số bài toán ứng với cơ sở dữ liệu NoSQL bao gồm:

  • Xử lý dữ liệu lớn (Big Data): Big Data là một tập dữ liệu lớn, phức tạp và khó xử lý. Cơ sở dữ liệu NoSQL có thể được sử dụng để lưu trữ và xử lý Big Data một cách hiệu quả.
  • Ứng dụng web thời gian thực (Real-time web application): Các ứng dụng web thời gian thực yêu cầu khả năng truy cập dữ liệu nhanh chóng. Cơ sở dữ liệu NoSQL có thể cung cấp khả năng truy cập dữ liệu nhanh chóng cho các ứng dụng web thời gian thực.
  • Ứng dụng mạng xã hội (Social media application): Các ứng dụng mạng xã hội thường lưu trữ dữ liệu không cấu trúc, chẳng hạn như bài đăng, bình luận và hình ảnh. Cơ sở dữ liệu NoSQL có thể được sử dụng để lưu trữ và quản lý dữ liệu không cấu trúc cho các ứng dụng mạng xã hội.

Ví dụ

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về các ứng dụng sử dụng cơ sở dữ liệu SQL và NoSQL:

Ứng dụng sử dụng cơ sở dữ liệu SQL

  • Hệ thống quản lý khách hàng (CRM)
  • Hệ thống quản lý kho (WMS)
  • Hệ thống quản lý dữ liệu (DBMS)
  • Hệ thống phân tích dữ liệu
  • Hệ thống quản lý tài chính (ERP)
  • Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng (SCM)
  • Hệ thống quản lý sản xuất (MES)

Ứng dụng sử dụng cơ sở dữ liệu NoSQL

  • Hệ thống mạng xã hội
  • Hệ thống quản lý nội dung (CMS)
  • Hệ thống trò chơi trực tuyến
  • Hệ thống xử lý dữ liệu lớn (Big Data)
  • Hệ thống phân tích dữ liệu thời gian thực
  • Hệ thống IoT

Bài viết liên quan

Để lại nhận xét

Copyright @2022 – Bản quyền thuộc Học viện dữ lệu Smart Data