Ở bài này ta sẽ tìm hiểu về Hàm trong python. Hàm là một khối mã chỉ chạy khi được gọi. Bạn có thể truyền dữ liệu, được gọi là tham số, vào một hàm. Kết quả là một hàm có thể trả về dữ liệu.
Tạo một hàm
Trong Python, một hàm được định nghĩa bằng từ khóa def :
def my_function(): print("Hello from a function")
Gọi một hàm
Để gọi một hàm, hãy sử dụng tên hàm theo sau dấu ngoặc đơn:
def my_function(): print("Hello from a function") my_function()
Đối số
- Thông tin có thể được chuyển vào các hàm dưới dạng đối số.
- Các đối số được chỉ định sau tên hàm, bên trong dấu ngoặc đơn. Bạn có thể thêm bao nhiêu đối số tùy thích, chỉ cần phân tách chúng bằng dấu phẩy.
Ví dụ sau đây có một hàm có một đối số (fname). Khi hàm được gọi, chúng ta chuyển vào tên, tên này được sử dụng bên trong hàm để in tên đầy đủ:
def my_function(fname): print(fname + " Refsnes") my_function("Emil") my_function("Tobias") my_function("Linus")
Các đối số thường được rút ngắn thành args trong tài liệu Python.
Tham số hay đối số?
Các thuật ngữ tham số và đối số có thể được sử dụng cho cùng một mục đích: thông tin được truyền vào hàm.
Từ quan điểm của một chức năng:
- Tham số là biến được liệt kê bên trong dấu ngoặc đơn trong định nghĩa hàm.
- Đối số là giá trị được gửi đến hàm khi nó được gọi.
Số lượng đối số
Theo mặc định, một hàm phải được gọi với số lượng đối số chính xác. Có nghĩa là nếu hàm của bạn cần có 2 đối số, bạn phải gọi hàm với 2 đối số, không nhiều hơn cũng không ít hơn.
Ví dụ: Hàm này mong đợi 2 đối số và nhận được 2 đối số:
def my_function(fname, lname): print(fname + " " + lname) my_function("Emil", "Refsnes")
Đối số tuỳ ý
Nếu bạn không biết có bao nhiêu đối số sẽ được truyền vào hàm của mình, hãy thêm * trước tên tham số trong định nghĩa hàm.
Bằng cách này, hàm sẽ nhận được một bộ đối số và có thể truy cập các mục tương ứng:
def my_function(*kids): print("The youngest child is " + kids[2]) my_function("Emil", "Tobias", "Linus")
Đối số theo từ khoá
Bạn cũng có thể gửi đối số bằng cú pháp key = value .
Bằng cách này, thứ tự của các đối số không quan trọng.
def my_function(child3, child2, child1): print("The youngest child is " + child3) my_function(child1 = "Emil", child2 = "Tobias", child3 = "Linus")
Đối số từ khóa tùy ý
Nếu bạn không biết có bao nhiêu đối số từ khóa sẽ được truyền vào hàm của mình, hãy thêm hai dấu hoa thị: **trước tên tham số trong định nghĩa hàm.
Bằng cách này, hàm sẽ nhận được một từ điển các đối số và có thể truy cập các mục tương ứng:
def my_function(**kid): print("His last name is " + kid["lname"]) my_function(fname = "Tobias", lname = "Refsnes")
Giá trị tham số mặc định
Ví dụ sau đây cho thấy cách sử dụng giá trị tham số mặc định.
Nếu chúng ta gọi hàm mà không có đối số, nó sẽ sử dụng giá trị mặc định:
def my_function(country = "Norway"): print("I am from " + country) my_function("Sweden") my_function("India") my_function() my_function("Brazil")
Truyền một danh sách dưới dạng đối số
Bạn có thể gửi bất kỳ loại đối số dữ liệu nào tới một hàm (chuỗi, số, list, v.v.) và nó sẽ được coi là cùng một loại dữ liệu bên trong hàm.
Ví dụ: nếu bạn gửi Danh sách làm đối số, nó vẫn sẽ là Danh sách khi đến hàm:
def my_function(food): for x in food: print(x) fruits = ["apple", "banana", "cherry"] my_function(fruits)
Giá trị trả về
Để cho phép hàm trả về một giá trị, hãy sử dụng return câu lệnh:
def my_function(x): return 5 * x print(my_function(3)) print(my_function(5)) print(my_function(9))
Bỏ qua trong Hàm
Function định nghĩa không được để trống, nhưng nếu vì lý do nào đó bạn có functionđịnh nghĩa không có nội dung thì hãy đưa vào câu lệnh pass để tránh bị lỗi.
def myfunction(): pass
Đệ quy
Python cũng chấp nhận đệ quy hàm, có nghĩa là một hàm được xác định có thể gọi chính nó.
Đệ quy là một khái niệm toán học và lập trình phổ biến. Nó có nghĩa là một hàm sẽ gọi chính nó. Điều này có lợi là bạn có thể lặp qua dữ liệu để đạt được kết quả.
Nhà phát triển phải hết sức cẩn thận với đệ quy vì có thể khá dễ dàng viết một hàm không bao giờ kết thúc hoặc một hàm sử dụng quá nhiều bộ nhớ hoặc sức mạnh bộ xử lý. Tuy nhiên, khi được viết chính xác, đệ quy có thể là một cách tiếp cận lập trình rất hiệu quả và tinh tế về mặt toán học.
Trong ví dụ này, tri_recursion() là một hàm mà chúng ta đã xác định để gọi chính nó (“recurse”). Chúng tôi sử dụng biến k làm dữ liệu, biến này sẽ giảm ( -1 ) mỗi lần chúng tôi lặp lại. Quá trình đệ quy kết thúc khi điều kiện không lớn hơn 0 (tức là khi nó bằng 0).
Đối với một nhà phát triển mới, có thể mất một chút thời gian để tìm ra cách thức hoạt động chính xác của nó, cách tốt nhất để tìm hiểu là thử nghiệm và sửa đổi nó.
Ví dụ
def tri_recursion(k): if(k > 0): result = k + tri_recursion(k - 1) print(result) else: result = 0 return result print("\n\nRecursion Example Results") tri_recursion(6)
Nếu bạn là newbie có thể tham khảo bài viết này để tìm hiểu lộ trình học DA trong 3 tháng của SmartData.
Nếu bạn thấy bài viết hay và hữu ích, bạn có thể tham gia các kênh sau của SmartData để nhận được nhiều hơn nữa: